

NGOẠI KHÓA TỔ VẬT LÝ
HỘI THI PHÁO BINH LẦN 1
DANH SÁCH CÁC LỚP – SỐ ĐỘI THAM GIA
STT
|
LỚP
|
ĐỘI THI
|
GHI CHÚ
|
1
|
10A1
|
Bi sắt FC
|
|
Pháo thủ thành A1
|
Thiểu năng Gang
|
2
|
10A2
|
Pháo binh A2
|
|
3
|
10A3
|
Rocket
|
|
10A3 Bắn cực xa
|
4
|
10A4
|
Thanh hóa
|
|
Bắn xa ăn tiền
|
Friends with bún mắm
|
Ha ha
|
5
|
10A5
|
Messiuuu
|
|
6
|
10A6
|
10A6 – Chủ yếu là vui
|
|
7
|
10A9
|
Aura speed
|
|
Trần Huy Năng
|
8
|
10A11
|
ATT – 10A11
|
|
Monkeys
|
9
|
10A13
|
Độc lạ 10A13
|
|
10
|
10A12
|
10A12
|
|
11
|
11A2
|
3NTB
|
|
12
|
11A3
|
Pháo thủ
|
|
13
|
11A5
|
FC Thầy Quân
|
|
14
|
11A6
|
Cô bé rang thỏ
|
|
15
|
11A8
|
11A8
|
|
16
|
11A9
|
Phún thao
|
|
17
|
11A10
|
Dương và những người bạn
|
|
18
|
12A2
|
Đầu cắt moi
|
|
19
|
12A4
|
Công thành Quân
|
|
20
|
12A8
|
Nỏ Thần
|
|
21
|
12A9
|
Con sói cô đơn 12A9
|
ko tham gia
|
TỔNG HỢP KẾT QUẢ VÀ XẾP LOẠI
STT
|
Lớp
|
Tên đội
|
Đại diện nhóm
|
GIẢI
|
Ghi chú
|
1
|
10A9
|
Aura speed
|
Trúc Trịnh Đình
|
I
|
Trúng tâm
|
2
|
10A3
|
Rocket
|
Lâm Hải Anh
|
II
|
Trúng vòng xanh
|
3
|
11A5
|
FC Thầy Quân
|
Lê Hoàng Gia Phát
|
II
|
|
4
|
10A4
|
Bắn trúng ăn tiền
|
Ngô Minh Long
|
III
|
|
5
|
10A5
|
Messiuu
|
Hồng Thái Kim Hoành
|
III
|
|
6
|
10A13
|
Độc Lạ 10A13
|
Đinh Nguyễn Hoàng Quyên
|
III
|
|
7
|
12A8
|
Nỏ Thần
|
Trần Thanh Tùng
|
KK
|
|
8
|
10A9
|
Trần Huy Năng
|
Trần Huy Năng
|
KK
|
|