Danh sách giáo viên
TT
|
Họ và tên giáo viên
|
Năm công tác tại trường
(Từ năm …….đến năm……..)
|
Ghi chú
(Nghỉ hưu, chuyển trường, …)
|
1
|
Ngô Thị Xuân Phượng
|
1994 đến nay
|
Tổ trưởng chuyên môn
|
2
|
Nguyễn Tuyết Nhung
|
1994 đến nay
|
|
3
|
Trần Thị Duyên
|
1998 đến nay
|
|
4
|
Trần Thị Diên
|
2009 đến nay
|
|
5
|
Nguyễn Đặng Hải Dương
|
2010 đến nay
|
Tổ trưởng công đoàn
|
6
|
Đỗ Thị Thủy
|
2012 đến nay
|
UV BCH Công Đoàn, Trưởng ban Nữ công
|
7
|
Phan Thị Như Quỳnh
|
2012 đến nay
|
|
8
|
Nguyễn Trần Hoài Phương
|
2013 đến nay
|
|
9
|
Đỗ Ngọc Quỳnh Như
|
2014 đến nay
|
Thư ký hội đồng, Trợ lý thanh niên
|
10
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
2015 đến nay
|
|
11
|
Châu Hồng Thảo
|
2016 đến nay
|
Tổ phó chuyên môn
|
12
|
Nguyễn Ngọc Hồng Trúc
|
2017 đến nay
|
Giáo viên Tư vấn tâm lý
|
Tổ trưởng qua các năm học
Năm 1993 – 2005: Thầy Lê Xuân Giang.
Năm 2006 – 2011: Cô Nguyễn Thị Bích Túy
Năm 2011 – nay: Cô Ngô Thị Xuân Phượng
Thành tích của giáo viên
STT
|
Họ và tên
|
Thành tích
|
1
|
Nguyễn Tuyết Nhung
|
- 5 lần đạt Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở
- 1 lần nhận Bằng khen UBND TP
|
2
|
Đỗ Ngọc Quỳnh Như
|
- 4 lần đạt Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở
- Bằng khen UBND TP
- Đạt danh hiệu "Nhà giáo trẻ tiêu biểu" cấp thành phố năm 2018, 2020
|
3 |
Châu Hồng Thảo |
- 3 lần đạt danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở |
Thành tích của học sinh
- Học sinh giỏi cấp thành phố :
Năm
|
Họ và tên học sinh
|
Lớp
|
Giải thưởng đạt được
|
2006 - 2007
|
Hoàng Đỗ Ngọc Nhi
Nguyễn Thị Long An
Khưu Hoàng Tâm
|
12A10
12A10
12A10
|
Giải I
Giải II
Giải III
|
2008 - 2009
|
Lê Anh Tuấn
Từ Thị Bảo Ngọc
|
12C15
12C15
|
Giải II
Giải III
|
2009 - 2010
|
Đỗ Ngọc Quỳnh Như
Phạm Thị Tuyết Dung
|
12A2
12A1
|
Giải I
Giải III
|
2010 - 2011
|
Quách Vĩnh Khang
Nguyễn Thị Chinh
Trần Diệu Hiếu
|
12D11
12D10
12D10
|
Giải II
Giải III
Giải III
|
2011 - 2012
|
Nguyễn Thái Thảo Nguyên
Trương Khiết Mi
|
12D10
12A3
|
Giải II
Giải III
|
2012 - 2013
|
Đặng Minh Thức
Phùng Giang Huệ Hiền
|
12D8
12D9
|
Giải I
Giải III
|
2013 - 2014
|
Trương Nguyễn Yên Tâm
|
12D8
|
Giải III
|
2014 - 2015 |
Dương Nhã Hiền
Lưu Huệ Nghi
Phan Lê Bảo Trâm
|
12D8
12D8
12D8
|
Giải II
Giải II
Giải II
|
2015 - 2016 |
Nguyễn Thị Hạnh
Trần Nguyễn Phương Uyên
|
12T12
12D9
|
Giải I
Giải I
|
2016 - 2017 |
Huỳnh Hiểu Ân
Võ Thị Anh Thư
|
12D10
12D9
|
Giải III
Giải III
|
- Học sinh đạt giải Olympic :
Năm
|
Họ và tên học sinh
|
Lớp
|
Giải thưởng đạt được
|
2011 - 2012
|
Phùng Giang Huệ HIền
Phạm Cimi
|
11D9
11D8
|
Huy chương Vàng
Huy chương Đồng
|
2012 - 2013
|
Trịnh Thúy Vy
|
11D8
|
Huy chương Đồng
|
2013 - 2014
|
Trương Thiện Tuyết Thanh
Dương Nhã Hiền
|
11D9
11D8
|
Huy chương Vàng
Huy chương Bạc
|
2014 – 2015
|
Quách Ái Quyên
Trần Nguyễn Phương Uyên
Nguyễn Lê Phương Anh
|
|
Huy chương Đồng
Huy chương Vàng
Huy chương Đồng
|
2015 – 2016
|
Tăng Như Quỳnh
Châu Phương Đài
Võ Thị Anh Thư
|
10A7
10D10
11D10
|
Huy chương Vàng
Huy chương Vàng
Huy chương Vàng
|
2016 -2017
|
Lưu Khánh Hân
Nguyễn Hồng Ngọc
|
10D12
10D13
|
Huy chương Bạc
Huy chương Đồng
|
2017 – 2018
|
Trần Phi Long
Lìu Mỹ Duyên
Võ Ngọc Hương Trinh
|
10D10
10D8
10A3
|
Huy chương Vàng
Huy chương Bạc
Huy chương Đồng
|